--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quang vinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quang vinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang vinh
+ adj
glorious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang vinh"
Những từ có chứa
"quang vinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
glory
laurel
crown
glorious
inglorious
illustriousness
kudos
palmy
more...
Lượt xem: 937
Từ vừa tra
+
quang vinh
:
glorious
+
at
:
ở tại (chỉ vị trí)at Haiduong ở Hải dươngat school ở trườngat home ở nhàat the meeting ở cuộc họpat a depth of six meters ở độ sâu sáu métat the butcher's ở cửa hàng thịt
+
include
:
bao gồm, gồm cóhis conclusion includes all our ideas kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi
+
vitriolize
:
sunfat hoá
+
spite
:
sự giận, sự không bằng lòngto have a spite against someone giận ai